Nhà cung cấp giải pháp xử lý nước thải toàn cầu

Hơn 18 năm kinh nghiệm sản xuất

Vi khuẩn chịu mặn – Chất xử lý sinh học tiên tiến cho xử lý nước thải có độ mặn cao

Mô tả ngắn gọn:

Hình thức sản phẩm:

Bột

Thành phần chính:

Tác nhân vi sinh này bao gồm các chủng trực khuẩn hoặc cầu khuẩn hình thành bào tử, được biết đến với khả năng phục hồi và thích nghi trong môi trường có độ mặn cao.

Số lượng tế bào sống:

≥ 20 tỷ CFU/g


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng

Lý tưởng cho các quá trình xử lý sinh học trong:

Nhà máy xử lý nước thải đô thị

Nước thải công nghiệp hóa chất

Nước thải nhuộm và dệt

Nước rỉ rác

Nước thải chế biến thực phẩm

Nước thải công nghiệp khác có độ mặn cao

Nước rỉ rác
Nước thải chế biến thực phẩm
Nước thải công nghiệp hóa chất

Nước rỉ rác

Nước thải chế biến thực phẩm

Nước thải công nghiệp hóa chất

Nước thải nhuộm và dệt
Nhà máy xử lý nước thải đô thị
Nước thải công nghiệp khác có độ mặn cao

Nước thải nhuộm và dệt

Nhà máy xử lý nước thải đô thị

Nước thải công nghiệp khác có độ mặn cao

Lợi ích chính

Thích nghi nhanh chóng ở độ mặn lên đến 10% (100.000 mg/L):
Thích nghi nhanh với điều kiện có hàm lượng muối cao và bám dính hiệu quả vào vật mang màng sinh học trong hệ thống sinh học.

Nâng cao hiệu quả loại bỏ chất ô nhiễm:
Cải thiện quá trình phân hủy các chất gây ô nhiễm hữu cơ (BOD, COD, TSS), đảm bảo chất lượng nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải ngay cả trong môi trường nhiễm mặn.

Cải thiện khả năng lắng bùn và chống sốc:
Giúp duy trì sự ổn định của hệ thống trong điều kiện nước thải đầu vào thay đổi, ngăn ngừa bùn nổi và tối ưu hóa độ trong của nước thải.

Liều lượng & Hướng dẫn sử dụng

Loại nước thải

Liều dùng ban đầu

Liều lượng phục hồi tải trọng sốc

Nước thải công nghiệp 100–200 g/m³ (dựa trên thể tích lò phản ứng sinh học) 30–50g/m³
Nước thải đô thị 50–80 g/m³ (dựa trên thể tích lò phản ứng sinh học)

Thông số vận hành tối ưu

Tham số

Phạm vi khuyến nghị

Điều kiện tối ưu

Nhận xét

pH 5,5 – 9,5 7,5 Tăng trưởng nhanh nhất trong khoảng 6,6–7,8
Nhiệt độ 8°C – 60°C 26–32°C Trên 60°C: gây chết; Dưới 8°C: hạn chế tăng trưởng
Oxy hòa tan ≥ 2mg/L Chuyển hóa hiếu khí tăng tốc 5–7 lần với đủ oxy
Các nguyên tố vi lượng Yêu cầu K, Fe, Ca, S, Mg – thường có trong đất/nước
Khả năng chịu mặn Lên đến 10% Được thiết kế cho nước thải có độ mặn cao
Khả năng kháng độc tố Chống lại clorua, xyanua và kim loại nặng

Ghi chú:Nếu có chất diệt khuẩn trong vùng xử lý, hãy đánh giá tác động tiềm tàng của chúng đến hoạt động của vi khuẩn trước khi sử dụng.


  • Trước:
  • Kế tiếp: