Tính năng sản phẩm
1. Cấu trúc đơn giản, dễ lắp đặt
2. Độ kín khít không rò rỉ khí
3. Thiết kế không cần bảo trì, tuổi thọ cao
4. Chống ăn mòn và chống tắc nghẽn
5. Hiệu suất truyền oxy cao
Đóng gói & Giao hàng
Thông số kỹ thuật
| Người mẫu | HLBQ178 | HLBQ215 | HLBQ250 | HLBQ300 |
| Phạm vi lưu lượng khí hoạt động (m3/h·piece) | 1.2-3 | 1,5-2,5 | 2-3 | 2,5-4 |
| Lưu lượng không khí được thiết kế (m3/h·piece) | 1,5 | 1.8 | 2,5 | 3 |
| Diện tích bề mặt hiệu dụng (m2/cái) | 0,3-0,65 | 0,3-0,65 | 0,4-0,80 | 0,5-1,0 |
| Tỷ lệ truyền oxy tiêu chuẩn (kg O2/h·piece) | 0,13-0,38 | 0,16-0,4 | 0,21-0,4 | 0,21-0,53 |
| Sức mạnh nén | 120kg/cm2 hoặc 1,3T/cái | |||
| Sức mạnh uốn cong | 120kg/cm2 | |||
| Khả năng kháng axit kiềm | giảm cân 4-8%, không bị ảnh hưởng bởi dung môi hữu cơ | |||







