Mô tả sản phẩm
Tác nhân vi khuẩn này có dạng bột, bao gồm nhiều chủng vi khuẩn hiệu quả, bao gồmVi khuẩn Acinetobacter,trực khuẩn,Saccharomyces,Vi khuẩnvà một loại vi khuẩn sinh học kết tụ độc quyền. Sản phẩm cũng bao gồm các enzyme và chất dinh dưỡng thiết yếu để hỗ trợ quá trình hoạt hóa và phát triển nhanh chóng của vi khuẩn.
Vẻ bề ngoài: Bột
Số lượng vi khuẩn sống: ≥20 tỷ CFU/g
Chức năng chính
Loại bỏ COD hiệu quả
Thúc đẩy quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp và khó phân hủy, cải thiện đáng kể hiệu quả loại bỏ COD trong các hệ thống xử lý sinh học.
Khả năng chịu đựng rộng rãi và khả năng phục hồi môi trường
Các chủng vi khuẩn này thể hiện khả năng kháng mạnh với các chất độc hại (ví dụ, kim loại nặng, xyanua, clorua) và có thể duy trì hoạt động ở nhiệt độ thấp hoặc điều kiện độ mặn lên tới 6%.
Tăng cường hiệu suất và ổn định hệ thống
Lý tưởng cho việc khởi động hệ thống, phục hồi quá tải và vận hành ổn định hàng ngày. Giảm lượng bùn thải và tăng cường công suất xử lý tổng thể với mức tiêu thụ năng lượng và hóa chất thấp hơn.
Khả năng tương thích ứng dụng đa năng
Có thể áp dụng cho nhiều hệ thống nước thải khác nhau bao gồm nhà máy xử lý nước thải đô thị, nước thải hóa chất, nước thải nhuộm, nước rỉ rác và nước thải chế biến thực phẩm.
Các lĩnh vực ứng dụng
Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Hệ thống thoát nước thải đô thị
Nước thải công nghiệp (hóa chất, dệt may, thực phẩm, dược phẩm)
Xử lý nước thải và nước rỉ rác
Nuôi trồng thủy sản và xử lý nước cảnh quan
Các dự án phục hồi sinh thái sông, hồ và đất ngập nước
Liều lượng khuyến cáo
Liều dùng ban đầu: 200g/m³ dựa trên thể tích bể
Điều chỉnh: Tăng 30–50g/m³/ngày khi biến động dòng chảy tác động đến hệ thống sinh hóa
Điều kiện ứng dụng tối ưu
| Tham số | Phạm vi | Ghi chú |
| pH | 5,5–9,5 | Phạm vi tối ưu: 6,6–7,8, tốt nhất ở mức ~7,5 |
| Nhiệt độ | 8°C–60°C | Tối ưu: 26–32°C. Dưới 8°C: tăng trưởng chậm lại. Trên 60°C: tế bào có khả năng chết. |
| Độ mặn | ≤6% | Hoạt động hiệu quả trong nước thải có muối |
| Nguyên tố vi lượng | Yêu cầu | Bao gồm K, Fe, Ca, S, Mg – thường có trong nước hoặc đất |
| Kháng hóa chất | Trung bình đến Cao | Chịu được một số chất ức chế hóa học, như clorua, xyanua và kim loại nặng; đánh giá khả năng tương thích với thuốc diệt khuẩn |
Thông báo quan trọng
Hiệu suất sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần nước thải đầu vào, điều kiện vận hành và cấu hình hệ thống.
Nếu có chất diệt khuẩn hoặc chất khử trùng trong khu vực xử lý, chúng có thể ức chế hoạt động của vi khuẩn. Nên đánh giá và, nếu cần, trung hòa tác động của chúng trước khi sử dụng chất diệt khuẩn.









